- Toshiba
- Satellite L510
- Còn hàng
- 340mm x 236mm x 21mm
- Cặp, chuột, bàn di chuột
- Đã Qua Sử Dụng
- 1 tháng
- Chính hãng
- 3.000.000 VND Mua Hàng
- Bài Viết
- Thông số kỹ thuật
- Driver
- Video
laptop cũ Toshiba Satellite L510 Intel Pentium T4300, 2GB Ram, 250GB HDD, VGA on, 14-inch
Tình trạng: laptop cũ Toshiba Satellite L510 hiện đang bán hình thức rất đẹp, tổng thể đạt 85-90%. Máy nguyên bản 100%, mọi chức năng hoạt động hoàn hảo, màn hình laptop không lỗi nhỏ, pin dùng liên tục trên dưới 1h. Máy bán có đủ phụ kiện. Bảo hành nghiêm chỉnh 1 tháng.
Bộ vi xử lý: Intel Pentium Processor T4300 (1M Cache | 2 x 2.10 GHz | 800 MHz FSB | 2 Core | 64 Bit | 45nm | 35w).
Chipset bo mạch chính(Mainboard): Mobile Intel GM45 Express Chipset.
Ram laptop: 2GB, 1x 2GB PC3-8500 SO-DIMM DDR3-RAM (1066 MHz), 2 Slots, upgradable to 8GB using two soDIMM modules5 (for 64-bit OS).
Card đồ họa: VGA Mobile Intel 45 Express Chipset Family.
Màn hình laptop: 14 inch 16:9,1366x768 pixel, Chi Mei N140BGE, LED backlight, glossy.
Ổ cứng laptop: TOSHIBA MK2555GSX 250GB 5400 RPM SATA 3.0Gb/s 2.5" Notebook Hard Drive Bare Drive.
Multimedia: 2 integrated stereo speakers (4 ohm 2W x 2), High-definition audio, Integrated 1.3 MP camera with digital array microphones, 5-in-1 Media Card Reader.
Nhập liệu(input): Standard keyboard ,multi touchpad supporting.
Kết nối(Connections): RJ-45, Headphone, Microphone, 2 x USB 2.0 Ports, VGA, HDMI, Esata.
Mạng và không dây(Networking): Integrated 802.11 b/g/n, 10/100/1000 Base T, Bluetooth.
Ổ quang laptop: Tray load: 8X DVD+/-RW with double-layer DVD+/-R write capability.
Pin laptop: 6Cells: 48.8 W 4800 mAh 6-cell Li-ion standard battery packBattery life: 2.5 hours.
Kích thước và Khối lượng: Weight w/battery 2.3 kg Dimensions 340 x 232 x 38 mm.
Giá: 3.000.000 vnđ - Bảo hành nghiêm túc 1th.
Màn hình |
| ||||||||||||
Bộ xử lý |
| ||||||||||||
Bo mạch |
| ||||||||||||
Bộ nhớ |
| ||||||||||||
Đĩa cứng |
| ||||||||||||
Đồ họa |
| ||||||||||||
Âm thanh |
| ||||||||||||
Đĩa quang |
| ||||||||||||
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp |
| ||||||||||||
Giao tiếp mạng |
| ||||||||||||
Pin/Battery |
| ||||||||||||
Hệ điều hành |
| ||||||||||||
Kích thước & trọng lượng |
| ||||||||||||
Bảo hành |
|
Driver
chưa có noi dung gi Video
Nhận Xét