- G480
- Còn hàng
- 340mm x 236mm x 21mm
- Cặp, chuột, bàn di chuột
- Đã Qua Sử Dụng
- 1 tháng
- Chính hãng
- 5.800.000 VND Mua Hàng
- Bài Viết
- Thông số kỹ thuật
- Driver
- Video
lapop cũ Lenovo g480 intel core i5 3210m, 4gb ram, 500gb hdd, vga hd 4000, 14-inch
laptop cũ Lenovo G480 hiện đang bán là laptop đã qua sử dụng. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu sở hữu một chiếc laptop cấu hình cao, hiệu năng tốt mà giá thành siêu rẻ thì đây là một lựa chọn không thể bỏ qua. Mọi chức năng hoạt động hoàn hảo, màn hình laptop sáng đẹp, pin 6 cell cho thời gian sử dụng liên tục tầm 2h. Máy bán bao gồm đầy đủ phụ kiện gồm sạc zin theo máy, khuyến mãi thêm cặp, chuột và bàn di. Bảo hành nghiêm chỉnh 1th. .
Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3210M Processor 2x2,5GHz(3M Cache, up to 3.10 GHz, rPGA, 64Bit, 4 Threads, 22nm, 35w).
Hệ điều hành: Windows 7 Professional.
Chipset: Mobile Intel HM76 Express Chipset.
Ram laptop(Bộ nhớ trong): 4 GB of DDR3 Bus 1333 system memory, upgradable to 8 GB using two soDIMM modules5 (for 64-bit OS).
Màn hình laptop(Display): 14.0" 720p HD glossy display (1366x768) with LED backlighting.
Card đồ họa: Intel HD Graphics 4000.
Ổ cứng laptop: Western Digital Scorpio Blue WD5000BPVT 500GB 5400 RPM 8MB Cache SATA 3.0Gb/s 2.5" Internal Notebook Hard Drive Bare Drive.
Ổ đọc đĩa: 8X DVD-Super Multi double-layer drive.
Giao tiếp: Card Reader, Webcam with 1280 x 1024 resolution.
Nhập liệu: keyboard, multi touchpad supporting.
Mạng và không dây: Megabit NIC Network, Wireless Network Type Broadcom BGN Wireless Network Protocol IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n.
Cổng kết nối: Multi-in-1 card reader (SD , MMC) HDMI port with HDCP support Two USB 2.0 ports External display (VGA) port Headphone/speaker jack with S/PDIF support Microphone-in jack Ethernet (RJ-45) port DC-in jack for AC adapter , 1 x USB 3.0 port.
Pin và nguồn: 48 W 4400 mAh 6-cell Li-ion battery pack with 6-hour.
Kích thước và trọng lượng: Dimensions 340 x 234.6 x 20.2 - 32.9 (mm) (H x W x D), Weight 2.2kg.
Giá bán: 5.800.000 vnđ. Bảo hành nghiêm chỉnh 1 tháng.
Màn hình |
| ||||||||||||
Bộ xử lý |
| ||||||||||||
Bo mạch |
| ||||||||||||
Bộ nhớ |
| ||||||||||||
Đĩa cứng |
| ||||||||||||
Đồ họa |
| ||||||||||||
Âm thanh |
| ||||||||||||
Đĩa quang |
| ||||||||||||
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp |
| ||||||||||||
Giao tiếp mạng |
| ||||||||||||
Pin/Battery |
| ||||||||||||
Hệ điều hành |
| ||||||||||||
Kích thước & trọng lượng |
| ||||||||||||
Bảo hành |
|
Driver
chưa có noi dung gi Video
Nhận Xét