- Asus
- K43SD-VX556
- Còn hàng
- 340mm x 236mm x 21mm
- Cặp, chuột, bàn di chuột
- Đã Qua Sử Dụng
- 1 tháng
- Chính hãng
- 5.500.000 VND Mua Hàng
- Bài Viết
- Thông số kỹ thuật
- Driver
- Video
Laptop cũ Asus K43SD-VX556 Core i3-2350M, 2GB Ram, 500GB HDD, VGA Nvidia Geforce GT 610M 2GB, 14-inch
Tình trạng: Laptop cu Asus đang bán màu đen, nữ dùng, mặt trên sử dụng hoa vân in chìm,chiếu nghỉ tay làm bằng nhôm,hình thức đạt 90% so với máy mới. Sản phẩm đã hết bảo hành hãng, pin vẫn sử dụng liên tục 2-3h. Mọi chức năng hoạt động hoàn hảo, màn hình laptop sáng đẹp không điểm chết,máy bán bao gồm đầy đủ phụ kiện. Bảo hành nghiêm chỉnh 01 tháng cho SP. 1 đổi 1 ngay trong 03 ngày đầu tiên.
Processor: Sandy Bridge Intel Core i3 2350M (2x2.3GHz | 3MB | 5000MT/s - 2500MHz | 2Cores | 4 Threads |32nm | 35w).
Operating System: Genuine Windows 7 Ultimate.
Chipset: Intel HM65 Express Chipset.
Memory: 2GB - DDR3 1333 MHz SDRAM, 2 x SO-DIMM socket for expansion up to 8 G SDRAM.
Màn hình laptop (Display): 14.0" 16:9 HD (1366x768) LED Backlight.
Graphic: VGA NVIDIA GeForce 610M 2GB.
Storage: Hitachi GST Travelstar 5K500.B HTS545050B9A300 (0A57915) 500GB 5400 RPM 8MB Cache SATA 3.0Gb/s 2.5" Internal Notebook Hard Drive Bare Drive.
Optical Drive: Super-Multi DVD.
Card Reader: 4 -in-1 card reader ( SD/ MS/ MS Pro/ MMC).
Camera: 0.3 Mega Pixel Fixed web camera.
Networking: Integrated 802.11 b/g/n, Built-in Bluetooth™ V3.0+HS (Optional), 10/100/1000 Base T.
Interface: Microphone-in jack, Headphone-out jack, VGA port/Mini D-sub 15-pin for external monitor, 3 x USB 2.0 port(s), RJ45 LAN Jack for LAN insert, HDMI.
Audio Built-in Speakers And Microphone, Altec Lansing Speakers.
Battery: 6Cells : 5200 mAh 56 Whrs.
Power Adapter: Output :19 V DC, 4.74 A, 90 W,Input :100 -240 V AC, 50/60 Hz.
Dimensions: Pin: 6 cell tích hợp.
Trọng lượng: 2,4 kg (có pin),Kích thước: 350x240x30~40 mm.
Giá: 5.500.000 vnđ - Bảo hành nghiêm chỉnh 01 tháng khuyến mãi đủ phụ kiện.
Màn hình |
| ||||||||||||
Bộ xử lý |
| ||||||||||||
Bo mạch |
| ||||||||||||
Bộ nhớ |
| ||||||||||||
Đĩa cứng |
| ||||||||||||
Đồ họa |
| ||||||||||||
Âm thanh |
| ||||||||||||
Đĩa quang |
| ||||||||||||
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp |
| ||||||||||||
Giao tiếp mạng |
| ||||||||||||
Pin/Battery |
| ||||||||||||
Hệ điều hành |
| ||||||||||||
Kích thước & trọng lượng |
| ||||||||||||
Bảo hành |
|
Driver
chưa có noi dung gi Video
Nhận Xét