- HP
- Còn hàng
- 340mm x 236mm x 21mm
- Cặp, chuột, bàn di chuột
- Đã Qua Sử Dụng
- 1 tháng
- Chính hãng
- 4.800.000 VND Mua Hàng
- Bài Viết
- Thông số kỹ thuật
- Driver
- Video
laptop cu HP 430 Core i5 2450M, 2GB Ram, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14-inch
Tình trạng: laptop cu HP 430 hiện đang bán hình thức còn đẹp, mọi chức năng hoạt động hoàn hảo, màn hình laptop sáng đẹp, pin dùng liên tục 1-2h, máy bán có đầy đủ phụ kiện. Bảo hành nghiêm chỉnh 1 tháng. Cấu hình đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng. Pin dùng liên tục tầm 2h.
Bộ vi xử lý: Sandy Bridge Intel Core i5 2450M (2x2.5GHz | 3MB | 5000MT/s - 2500MHz | 4 Threads | Max Turbo Frequency 3.1 GHz | Công nghệ 32nm | Max TDP 35w).
Chipset bo mạch chính: Intel HM67.
Bộ nhớ trong(Ram laptop): 2GB, 1 x 2GB, PC3-10600 SO-DIMM DDR3-RAM (1333 MHz), 2 Slots, max 16 GB using two so DIMM modules 5 (for 64-bit OS).
Card đồ họa: Intel HD Graphic 3000.
Màn hình laptop: 14.0" 720p HD glossy display (1366x768) with LED backlighting.
Ổ cứng laptop: 500GB 5400 RPM 8MB Cache SATA 3.0Gb/s 2.5" Internal Notebook Hard Drive Bare Drive.
Multimedia: Intel Cougar Point PCH - High Definition Audio Controller, 2 Speakers Altec Lansing (2x2W) Integrated 1.3 MP camera with digital microphone.
Nhập liệu: Standard keyboard,multi touchpad supporting.
Kết nối: Multi-in-1cardreader HDMI port with HDCP support Four USB 2.0 ports External display (VGA) port Headphone/speaker jack with S/PDIF support Microphone-injack Ethernet RJ-45 port DC-in jack for AC adapter.
Mạng và không dây: Integrated 802.11 b/g/n,Built-in Bluetooth™ V3.0+HS, 10/100/1000 Base T.
Ổ quang laptop: Tray load: 8X DVD+/-RW with double-layer DVD+/-R write capability.
Kích thước và trọng lượng: Dimensions 34.2 cm (W) x 22.8 cm (D) x 3.15 cm (min H) / 3.65 cm (max H), 2.2Kg.
Pin laptop: 6-cell Lithium Ion battery Standard sử dụng 1-2h.
Giá: 4.800.000 vnđ - Bảo hành nghiêm túc 1th.
Màn hình |
| ||||||||||||
Bộ xử lý |
| ||||||||||||
Bo mạch |
| ||||||||||||
Bộ nhớ |
| ||||||||||||
Đĩa cứng |
| ||||||||||||
Đồ họa |
| ||||||||||||
Âm thanh |
| ||||||||||||
Đĩa quang |
| ||||||||||||
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp |
| ||||||||||||
Giao tiếp mạng |
| ||||||||||||
Pin/Battery |
| ||||||||||||
Hệ điều hành |
| ||||||||||||
Kích thước & trọng lượng |
| ||||||||||||
Bảo hành |
|
Driver
chưa có noi dung gi Video
Nhận Xét