- Asus
- K43E
- Còn hàng
- 340mm x 236mm x 21mm
- Cặp, chuột, bàn di chuột
- Đã Qua Sử Dụng
- 1 tháng
- Chính hãng
- 4.800.000 VND Mua Hàng
- Bài Viết
- Thông số kỹ thuật
- Driver
- Video
laptop cũ Asus K43E Intel Core i3-2310M, 2GB Ram, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 14-inch
Laptop cũ Asus K43E đang bán màu đen lịch lãm, mặt với họa tiết in chìm sang trọng và hiện đại, chiếu nghỉ tay làm bằng nhôm, hình thức tổng thể máy còn đẹp, đạt 90% so với máy mới. Sản phẩm đã hết bảo hành hãng, pin vẫn sử dụng liên tục tầm 2h. Mọi chức năng hoạt động hoàn hảo, màn hình laptop sáng đẹp không điểm chết, máy bán bao gồm đầy đủ phụ kiện. Bảo hành nghiêm chỉnh 1 tháng. Đổi máy miễn phí bất kỳ trong 3 ngày đầu tiên.
CPU: Intel Core i3-2310M Processor(2x2.1Ghz | 3M Cache,GHz | 64Bit | 32nm | 35w ).
Operating System: Windows 7 Ultimate (SP1).
Chipset: Intel HM65 Express Chipset.
Ram laptop: 2GB - DDR3 1333 MHz SDRAM, 2 x SO-DIMM socket for expansion up to 8 G SDRAM.
Màn hình laptop(Display): 14.0" 720p HD glossy display (1366x768) with LED backlighting.
Graphic: Integrated Intel GMA HD 3000.
Ổ cứng laptop: 500GB 5400 RPM 8MB Cache SATA 3.0Gb/s 2.5" Internal Notebook Hard Drive Bare Drive.
Ổ quang laptop: Super-Multi DVD.
Card Reader: 3 -in-1 card reader ( SD/ MS/ MMC).
Camera: 0.3 Mega Pixel Fixed web camera.
Networking: Integrated 802.11 b/g/n, Lan 10/100/1000 Base T.
Cổng kết nối: Microphone-in jack, Headphone-out jack, VGA port/Mini D-sub 15-pin for external monitor, 3 x USB 2.0 port(s), RJ45 LAN Jack for LAN insert, HDMI.
Audio: Built-in Speakers And Microphone, SonicFocus, Altec Lansing Speakers.
Pin laptop: 6Cells : 5200 mAh 56 Whrs.
Power Adapter: 19 V DC, 3.42 A, 65 W,100 -240 V AC, 50/60 Hz universal.
Kích thước và cân nặng: 34.8 x 24.2 x 2.95 ~3.48 cm (WxDxH),2.44 kg (with 6 cell battery).
Giá: 4.800.000 VNĐ. Bảo hành nghiêm chỉnh 1th.
Màn hình |
| ||||||||||||
Bộ xử lý |
| ||||||||||||
Bo mạch |
| ||||||||||||
Bộ nhớ |
| ||||||||||||
Đĩa cứng |
| ||||||||||||
Đồ họa |
| ||||||||||||
Âm thanh |
| ||||||||||||
Đĩa quang |
| ||||||||||||
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp |
| ||||||||||||
Giao tiếp mạng |
| ||||||||||||
Pin/Battery |
| ||||||||||||
Hệ điều hành |
| ||||||||||||
Kích thước & trọng lượng |
| ||||||||||||
Bảo hành |
|
Driver
chưa có noi dung gi Video
Nhận Xét